Có 2 kết quả:
恶行 è xíng ㄒㄧㄥˊ • 惡行 è xíng ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evil or wicked conduct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
evil or wicked conduct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0